実網
じつもう じつあみ「THỰC VÕNG」
☆ Danh từ
Physical (telephone) network

実網 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 実網
実験網 じっけんもう
mạng máy tính thử nghiệm
実験研究用網 じっけんけんきゅうようあみ
lưới dùng trong thí nghiệm
網 あみ もう
chài
実験研究用網/ネット じっけんけんきゅうようあみ/ネット
tấm cao su silicon dùng trong thí nghiệm
網目状網 あみめじょうもう
mạng kiểu lưới
張網/張り網 はりあみ
Dây chằng, dây giữ (dây dùng để căng bạt khi cắm trại...)
鉄網 てつもう
lưới sắt
網タイツ あみタイツ
quần tất lưới