Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
実網
じつもう じつあみ
physical (telephone) network
実験網 じっけんもう
mạng máy tính thử nghiệm
実験研究用網 じっけんけんきゅうようあみ
lưới dùng trong thí nghiệm
網 あみ もう
chài
実験研究用網/ネット じっけんけんきゅうようあみ/ネット
tấm cao su silicon dùng trong thí nghiệm
網目状網 あみめじょうもう
mạng kiểu lưới
張網/張り網 はりあみ
Dây chằng, dây giữ (dây dùng để căng bạt khi cắm trại...)
網猟 あみりょう
săn bằng lưới
網地 あみじ
vải lưới
「THỰC VÕNG」
Đăng nhập để xem giải thích