Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
実習生
じっしゅうせい
võ sĩ trẻ đang tập dượt để lên đài
教育実習生 きょういくじっしゅうせい
thực tập sinh về giáo dục
実習 じっしゅう
sự thực tập; thực tập.
実生 みしょう
cây trồng từ hạt, cây con
教習生 きょうしゅうせい
sinh viên; thực tập sinh
練習生 れんしゅうせい
học sinh, sinh viên học thực hành, thực tập sinh
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
「THỰC TẬP SANH」
Đăng nhập để xem giải thích