実習する
じっしゅう じっしゅうする「THỰC TẬP」
Tập
Thực học.

実習する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 実習する
実習 じっしゅう
sự thực tập; thực tập.
実習生 じっしゅうせい
võ sĩ trẻ đang tập dượt để lên đài; người đang được huấn luyện, thực tập sinh
臨床実習 りんしょうじっしゅう
sự thực tập lâm sàng
工場実習 こうじょうじっしゅう
lồng gà(cái lờ bắt cá); sự nội trú
教育実習 きょういくじっしゅう
sự thực tập giảng dạy
補習する ほしゅうする
bổ túc.
演習する えんしゅうする
tập diễn.
予習する よしゅう
soạn bài.