工場実習
こうじょうじっしゅう「CÔNG TRÀNG THỰC TẬP」
☆ Danh từ
Lồng gà(cái lờ bắt cá); sự nội trú
工場実習 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 工場実習
実習 じっしゅう
sự thực tập; thực tập.
工場 こうじょう こうば
nhà máy; công xưởng; xưởng
実習生 じっしゅうせい
võ sĩ trẻ đang tập dượt để lên đài; người đang được huấn luyện, thực tập sinh
練習場 れんしゅうじょう
nơi luyện tập
演習場 えんしゅうじょう
nơi diễn tập
見習工 みならいこう
người học việc, người học nghề
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.