Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
実葛
さねかずら サネカズラ
scarlet kadsura (Kadsura japonica)
葛 かずら くず
sắn dây (Pueraria lobata)
糞葛 くそかずら
skunkvine (Paederia foetida), stinkvine, Chinese fever vine
葛芋 くずいも クズイモ
cây củ đậu
甘葛 あまずら
sắn dây ngọt
葛根 かっこん
củ sắn dây
蔦葛 つたかずら
cây trường xuân và những cây nho; những dây leo
葛湯 くずゆ
cháo bột dong; cháo bột hoàng tinh
葛餅 くずもち
bánh giống pudding
「THỰC」
Đăng nhập để xem giải thích