葛藤
かっとう「ĐẰNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Băn khoăn; trăn trở

Từ đồng nghĩa của 葛藤
noun
Bảng chia động từ của 葛藤
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 葛藤する/かっとうする |
Quá khứ (た) | 葛藤した |
Phủ định (未然) | 葛藤しない |
Lịch sự (丁寧) | 葛藤します |
te (て) | 葛藤して |
Khả năng (可能) | 葛藤できる |
Thụ động (受身) | 葛藤される |
Sai khiến (使役) | 葛藤させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 葛藤すられる |
Điều kiện (条件) | 葛藤すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 葛藤しろ |
Ý chí (意向) | 葛藤しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 葛藤するな |
葛藤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 葛藤
家庭内葛藤 かてーないかっとー
xung đột gia đình
風藤葛 ふうとうかずら フウトウカズラ
hồ tiêu Nhật
葛 かずら くず
sắn dây (Pueraria lobata)
葛芋 くずいも クズイモ
cây củ đậu
実葛 さねかずら サネカズラ
scarlet kadsura (Kadsura japonica)
葛布 くずふ
vải (len) làm từ kudzu (tiếng nhật arrowroot) sợi phíp
蔦葛 つたかずら
cây trường xuân và những cây nho; những dây leo
葛根 かっこん
củ sắn dây