実行ファイル
じっこうファイル
Tệp thực thi
☆ Danh từ
Tập tin khả thi
Tập tin thi hành được
Tệp chạy được

実行ファイル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 実行ファイル
実ファイル じつファイル
tệp tin thực
実行制御ファイル じっこうせいぎょファイル
tệp điều khiển chạy
実行 じっこう
chấp hành
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
実行プロファイル じっこうぷろファイル
tạo dạng thi hành
実行犯 じっこうはん
tội phạm, thủ phạm
アウトオブオーダー実行 アウトオブオーダーじっこう
thực thi không theo thứ tự