実ファイル
じつファイル
☆ Danh từ
Tệp tin thực
Tệp tin thật

実ファイル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 実ファイル
実行ファイル じっこうファイル
tập tin khả thi
実行制御ファイル じっこうせいぎょファイル
tệp điều khiển chạy
ファイル ファイル
cặp; kẹp tài liệu; fai tài liệu
túi đựng tài liệu, file đựng tài liệu
ISOファイル ISOファイル
File ISO
XLSファイル XLSファイル
phần mở rộng của các tập tin excel, đọc được trên những chiếc máy vi tính hoạt động trên hệ điều hành windows.
アンサー・ファイル アンサー・ファイル
tập tin trả lời
MKAファイル MKAファイル
định dạng tập tin matroska audio