実行可能モジュール
じっこうかのうモジュール
☆ Danh từ
Môđun chạy được

実行可能モジュール được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 実行可能モジュール
実行可能 じっこうかのう
Có khả năng thực thi; khả thi.
実行可能性 じっこうかのうせい
khả năng thực hiện.
実行可能プログラム じっこうかのうプログラム
chương trình khả thi
走行可能 そうこうかのう
có thể thực hiện được, có thể thi hành được, có thể thể hiện được; có thể biểu diễn được
実行許可 じっこうきょか
sự cho phép thi hành
実行機能 じっこうきのう
chức năng điều hành
実行可能試験項目 じっこうかのうしけんこうもく
trường hợp thử nghiệm thực thi
実現可能性 じつげんかのうせい
tính khả thi