Kết quả tra cứu 実現可能性
Các từ liên quan tới 実現可能性
実現可能性
じつげんかのうせい
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Tính khả thi
そのプロジェクトの実現可能性を評価しています。
Chúng tôi đang đánh giá tính khả thi của dự án đó.

Đăng nhập để xem giải thích
じつげんかのうせい
Đăng nhập để xem giải thích