実行可能性
じっこうかのうせい
Khả năng thực hiện.

実行可能性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 実行可能性
実行可能 じっこうかのう
Có khả năng thực thi; khả thi.
実行可能モジュール じっこうかのうモジュール
môđun chạy được
実行可能プログラム じっこうかのうプログラム
chương trình khả thi
実現可能性 じつげんかのうせい
tính khả thi
可能性 かのうせい
tính khả năng; tính khả thi; khả năng
実現可能性調査 じつげんかのうせいちょうさ
nghiên cứu về tính khả thi
実現可能性研究 じつげんかのーせーけんきゅー
nghiên cứu khả thi
実現可能性検討 じつげんかのうせいけんとう
nghiên cứu về tính khả thi