Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
タブー タブー
điều cấm kị; điều kiêng cữ; điều kiêng kị
タブー語 タブーご
ngôn ngữ cấm kỵ
実話 じつわ
sự nói thật.; nói thật
インセストタブー インセスト・タブー
incest taboo
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
タブー視する タブーしする
to consider taboo, to treat as taboo
話話 はなしばなし
chuyện phiếm