実話
じつわ「THỰC THOẠI」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự nói thật.; nói thật
Sự việc thật.

Từ trái nghĩa của 実話
実話 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 実話
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
話話 はなしばなし
chuyện phiếm
話 わ はなし
câu chuyện; sự nói chuyện; sự hội thoại.
電話対話 でんわたいわ
đối thoại qua điện thoại
実 み じつ じち さね
quả
虚虚実実 きょきょじつじつ
sự thông minh phù hợp với sự thông minh; một trận đấu giữa những người cân bằng với trong khôn ngoan huy động tất cả các mánh khóe từng cái có thể tập trung
実証実験 じっしょうじっけん
thực nghiệm để kiểm chứng