実質為替レート
じっしつかわせレート
Tỷ giá hối đoái thực
Tỷ giá hối đoái thực tế
Hối suất thực tế
実質為替レート được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 実質為替レート
実効為替レート じっこーかわせレート
tỷ giá hối đoái hiệu quả
為替レート かわせレート
Tỷ giá hối đoái.+ Là giá của đồng tiền một nước được tính bằng đồng tiền của một nước khác.
想定為替レート そーてーかわせレート
tỷ giá hối đoái giả định
外国為替レート がいこくかわせレート
tỷ giá đổi ngoại tệ
実勢レート じっせーレート
tỷ lệ thực tế
為替 かわせ かわし
hối đoái; ngân phiếu
金為替 きんがわせ
trao đổi vàng
為替ヘッジ かわせヘッジ
tự bảo hiểm rủi ro ngoại hối