為替レート
かわせレート
Tỷ giá hối đoái
Tỷ giá
Tỷ giá ngoại hối
☆ Danh từ
Tỷ giá hối đoái.+ Là giá của đồng tiền một nước được tính bằng đồng tiền của một nước khác.
