Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
実質賃金
じっしつちんぎん
Tiền lương thực tế.+ Là tiền lương được tính theo giá trị hàng hoá và dịch vụ mà số tiền đó có thể mua được.
実質金利 じっしつきんり
lãi suất thực
賃金 ちんぎん ちんきん
tiền công, tiền lương
低賃金 ていちんぎん
tiền lương thấp
賃金率 ちんぎんりつ
tỷ lệ tiền lương
賃金カット ちんぎんカット
cắt lương
質実 しつじつ
tính bình dị; tính rõ ràng
実質 じっしつ
thực chất.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
「THỰC CHẤT NHẪM KIM」
Đăng nhập để xem giải thích