Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
実践哲学 じっせんてつがく
triết học thực hành
実践 じっせん
thực tiễn.
実践的 じっせんてき
mang tính thực tiễn.
実践者 じっせんしゃ
practitioner
実践家 じっせんか
practical person, man of action, doer
実践倫理 じっせんりんり
đạo đức thực hành
実践する じっせん
thực hành; đưa vào thực tiễn.