Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
実需
じつじゅ
thực tế yêu cầu
実験用必需品 じっけんようひつじゅひん
thiết bị cần thiết cho thí nghiệm
必需 ひつじゅ
cần thiết
需給 じゅきゅう
nhu cầu và cung cấp.
需用 じゅよう
Sự tiêu thụ, sự tiêu dùng (hàng hoá, điện, than, nước...)
内需 ないじゅ
Nhu cầu nội địa
民需 みんじゅ
nhu cầu của người dân
外需 がいじゅ
nhu cầu tiêu thụ hàng hóa ở nước ngoài, nhu cầu tiêu thụ ngoài nước
需品 じゅひん
nhu yếu phẩm
「THỰC NHU」
Đăng nhập để xem giải thích