民需
みんじゅ「DÂN NHU」
☆ Danh từ
Nhu cầu của người dân

Từ trái nghĩa của 民需
民需 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 民需
民需品 みんじゅひん
hàng tiêu dùng
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
必需 ひつじゅ
cần thiết
需給 じゅきゅう
nhu cầu và cung cấp.
需用 じゅよう
Sự tiêu thụ, sự tiêu dùng (hàng hoá, điện, than, nước...)
内需 ないじゅ
Nhu cầu nội địa
外需 がいじゅ
nhu cầu tiêu thụ hàng hóa ở nước ngoài, nhu cầu tiêu thụ ngoài nước
需品 じゅひん
nhu yếu phẩm