実験する
じっけんする「THỰC NGHIỆM」
Chiêm nghiệm
Chứng nghiệm
Kiểm nghiệm
Thẩm nghiệm
Thử nghiệm.

実験する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 実験する
実験 じっけん
thí nghiệm
実証実験 じっしょうじっけん
thực nghiệm để kiểm chứng
実体験 じったいけん
kinh nghiệm thực tế, quan sát thực tế
核実験 かくじっけん
thử hạt nhân; thử nghiệm hạt nhân; thí nghiệm hạt nhân; cuộc thử nghiệm hạt nhân; cuộc thí nghiệm hạt nhân
実験式 じっけんしき
công thức thực nghiệm
実験群 じっけんぐん
nhóm thí nghiệm
実験網 じっけんもう
mạng máy tính thử nghiệm
実験的 じっけんてき
dựa trên thí nghiệm, để thí nghiệm, thực nghiệm