実験場
じっけんじょう「THỰC NGHIỆM TRÀNG」
☆ Danh từ
Chứng minh nền; kiểm tra vị trí

実験場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 実験場
実験 じっけん
thí nghiệm
実証実験 じっしょうじっけん
thực nghiệm để kiểm chứng
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
実体験 じったいけん
kinh nghiệm thực tế, quan sát thực tế
核実験 かくじっけん
thử hạt nhân; thử nghiệm hạt nhân; thí nghiệm hạt nhân; cuộc thử nghiệm hạt nhân; cuộc thí nghiệm hạt nhân
実験式 じっけんしき
công thức thực nghiệm
実験群 じっけんぐん
nhóm thí nghiệm