Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
実験現象学
じっけんげんしょうがく
experimental phenomenology
現象学 げんしょうがく
Hiện tượng học
化学実験 かがくじっけん
thí nghiệm hóa học
科学実験 かがくじっけん
thí nghiệm khoa học
実験科学 じっけんかがく
khoa học thực nghiệm
試験実現者 しけんじつげんしゃ
bộ thực thi kiểm thử
現象 げんしょう
hiện tượng
化学的現象 かがくてきげんしょう
hiện tượng hóa học
光学的現象 こうがくてきげんしょう
hiện tượng quang học
Đăng nhập để xem giải thích