実験用マスク
じっけんようマスク
☆ Danh từ
Khẩu trang phòng thí nghiệm
実験用マスク được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 実験用マスク
実験用スタンド じっけんようスタンド
giá thí nghiệm
実験用文具 じっけんようぶんぐ
đồ dùng thí nghiệm
実験用備品 じっけんようびひん
dụng cụ thí nghiệm
実験 じっけん
thí nghiệm
クリーンルーム用マスク クリーンルームようマスク
mặt nạ dùng trong phòng sạch
クリーンルーム用マスク クリーンルームようマスク
mặt nạ dùng trong phòng sạch
汎用マスク はんようマスク
khẩu trang đa dụng
実証実験 じっしょうじっけん
thực nghiệm để kiểm chứng