化学実験 かがくじっけん
thí nghiệm hóa học
実験室 じっけんしつ
phòng thực nghiệm.
室内実験 しつないじっけん
thí nghiệm trong phòng
核実験室 かくじっけんしつ
phòng thí nghiệm hạt nhân
歯科実験室 しかじっけんしつ
phòng thí nghiệm nha khoa
実験用化学薬品 じっけんよーかがくやくひん
hóa chất phòng thí nghiệm
科学実験 かがくじっけん
thí nghiệm khoa học
実験科学 じっけんかがく
khoa học thực nghiệm