Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
実験発生学
じっけんはっせいがく
phôi thai học thực nghiệm
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
発生学 はっせいがく
Di truyền học; phôi học
化学実験 かがくじっけん
thí nghiệm hóa học
科学実験 かがくじっけん
thí nghiệm khoa học
実験科学 じっけんかがく
khoa học thực nghiệm
発生生物学 はっせいせいぶつがく
developmental biology
化学実験室 かがくじっけんしつ
phòng thí nghiệm hóa học
実験心理学 じっけんしんりがく
tâm lý học thực nghiệm
Đăng nhập để xem giải thích