発生学
はっせいがく「PHÁT SANH HỌC」
Phôi học
☆ Danh từ
Di truyền học; phôi học
発生学的
に
調節
されている
Được điều tiết theo tính di truyền học
分子レベル
の
系統発生学
Di truyền học hệ thống mức độ phân tử .

発生学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発生学
進化発生学 しんかはっせいがく
sinh học phát triển tiến hóa
実験発生学 じっけんはっせいがく
phôi thai học thực nghiệm
比較発生学 ひかくはっせいがく
phôi học so sánh; phôi thai học so sánh (một lĩnh vực của sinh học phát triển, so sánh và nghiên cứu quá trình phát triển phôi thai của các loài sinh vật khác nhau để hiểu sâu hơn về sinh học và sự tiến hóa)
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
発生生物学 はっせいせいぶつがく
developmental biology
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
発生 はっせい
gốc gác