実験者
じっけんしゃ「THỰC NGHIỆM GIẢ」
☆ Danh từ
Người thí nghiệm, người thử
Nhà nghiên cứu

実験者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 実験者
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
試験実現者 しけんじつげんしゃ
bộ thực thi kiểm thử
実験 じっけん
thí nghiệm
実証実験 じっしょうじっけん
thực nghiệm để kiểm chứng
験者 けんざ けんじゃ
tu sĩ yamabushi; tín đồ Shugendo
実体験 じったいけん
kinh nghiệm thực tế, quan sát thực tế
核実験 かくじっけん
thử hạt nhân; thử nghiệm hạt nhân; thí nghiệm hạt nhân; cuộc thử nghiệm hạt nhân; cuộc thí nghiệm hạt nhân
実験式 じっけんしき
công thức thực nghiệm