客室備品
trang thiết bị phòng dành cho khách (như ở khách sạn, nhà nghỉ...)
客室備品
trang thiết bị trong phòng
浴室設備用品 よくしつせつびようひん
thiết bị phòng tắm
診察室備品 しんさつしつびひん
dụng cụ phòng khám
設備用品 せつびようひん
thiết bị cơ sở
ポップ用備品 ポップようびひん
Trang thiết bị cho bảng hiệu
タペストリー用備品
phụ kiện cho thảm trang trí treo tường