客室備品
「KHÁCH THẤT BỊ PHẨM」
☆ Danh từ
Trang thiết bị phòng dành cho khách (như ở khách sạn, nhà nghỉ...)
客室備品 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 客室備品
客室備品
trang thiết bị phòng dành cho khách (như ở khách sạn, nhà nghỉ...)
客室備品
trang thiết bị trong phòng
Các từ liên quan tới 客室備品
客室用備品 きゃくしつようびひん
trang thiết bị dùng cho phòng khách
診察室備品 しんさつしつびひん
dụng cụ phòng khám
客室 きゃくしつ
buồng khách
浴室設備用品 よくしつせつびようひん
thiết bị phòng tắm
備品 びひん
dụng cụ, thiết bị trong công ty, trường học,...
旅客室 りょ かく しつ
Phòng nghỉ cho hành khách ( trên フェリー)
客室係 きゃくしつがかり
nhân viên phòng, tiếp viên (tàu)
整備室 せいびしつ
văn phòng (sử dụng trong các trường hợp là văn phòng xây dựng, bảo trì, dịch vụ, v.v.)