客層
きゃくそう「KHÁCH TẰNG」
☆ Danh từ
Tầng lớp khách hàng

客層 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 客層
顧客層 こかくそう こきゃくそう
phân loại khách hàng, tầng lớp khách hàng
観客層 かんきゃくそう
tầng lớp khán giả
対象顧客層 たいしょうこきゃくそう
khách hàng mục tiêu, khách hàng tiềm năng
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
客 きゃく かく
người khách; khách
層 そう
tầng, thớ
幽客 ゆうかく かそけきゃく
cây lan, cây phong lan
末客 まっきゃく
vị khách cuối cùng