観客層
かんきゃくそう「QUAN KHÁCH TẰNG」
☆ Danh từ
Tầng lớp khán giả

観客層 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 観客層
客観 きゃっかん かっかん かくかん
khách quan; sự khách quan
観客 かんきゃく
quan khách; người xem; khách tham quan; khán giả
客層 きゃくそう
tầng lớp khách hàng
客観視 きゃっかんし
quan điểm khách quan
客観性 きゃっかんせい
tính khách quan
客観化 きゃっかんか
sự khách quan hóa
客観的 きゃっかんてき
khách quan; một cách khách quan
観光客 かんこうきゃく
nhà du lịch, khách du lịch