客年
かくねん きゃくねん「KHÁCH NIÊN」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
Năm ngoái.

客年 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 客年
青年客気 せいねんかっき
nhiệt huyết tuổi trẻ, sự bồng bột của tuổi trẻ thiếu kinh nghiệm
年少客気 ねんしょうかっき
youthful ardor, rash impulse of an inexperienced youth
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
客 きゃく かく
người khách; khách
年年 ねんねん
hàng năm, năm một
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
幽客 ゆうかく かそけきゃく
cây lan, cây phong lan
佳客 かきゃく けいきゃく
khách quý