年年
ねんねん「NIÊN NIÊN」
Hàng năm, năm một

Từ đồng nghĩa của 年年
adverb
年年 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 年年
年年歳歳 ねんねんさいさい
Hàng năm.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
年が年 としがとし
việc xem xét điều này già đi
年 とし ねん とせ
năm; năm tháng; tuổi
年末年始 ねんまつねんし
Kỳ nghỉ năm mới, giao thừa
年百年中 ねんびゃくねんじゅう
quanh năm suốt tháng; luôn luôn, lúc nào cũng
万年青年 まんねんせいねん
người luôn trẻ trung đầy năng lượng