客止め
きゃくどめ「KHÁCH CHỈ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
(sân khấu) đông khách nên không cho vào nữa

Bảng chia động từ của 客止め
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 客止めする/きゃくどめする |
Quá khứ (た) | 客止めした |
Phủ định (未然) | 客止めしない |
Lịch sự (丁寧) | 客止めします |
te (て) | 客止めして |
Khả năng (可能) | 客止めできる |
Thụ động (受身) | 客止めされる |
Sai khiến (使役) | 客止めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 客止めすられる |
Điều kiện (条件) | 客止めすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 客止めしろ |
Ý chí (意向) | 客止めしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 客止めするな |
客止め được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 客止め
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
止め とどめ どめ とめ
dừng lại
黴止め かびどめ
thuốc diệt nấm, chất bảo quản chống nấm mốc, chất chống nấm mốc
止め鋏 とめばさみ
việc cuối cùng cắt đứt nút thắt đỉnh cao của một đô vật trong lễ nghỉ hưu của anh ta
止め絵 とめえ
ảnh tĩnh
血止め ちどめ
(y học) thuốc cầm máu, chất cầm máu
閂止め かんぬきどめ
chốt bọ (chuyên ngành may)