Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
訴訟 そしょう
sự kiện tụng; sự tranh chấp; sự kiện cáo
訴訟人 そしょうにん そしょうじん
người kiện, người hay kiện; người thích kiện cáo
訴訟法 そしょうほう
luật tiến hành xét xử
壁訴訟 かべそしょう かべぞしょう
càu nhàu hoặc nói lầm bầm một mình
客観 きゃっかん かっかん かくかん
khách quan; sự khách quan
観客 かんきゃく
quan khách; người xem; khách tham quan; khán giả
訴訟行為 そしょうこうい
hành động tố tụng
訴訟する そしょうする
kiện tùng