宣下
せんげ「TUYÊN HẠ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tuyên cáo
宣下
の
儀式
は
非常
に
厳粛
に
行
われた。
Lễ tuyên cáo đã được tổ chức rất trang trọng.

Bảng chia động từ của 宣下
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 宣下する/せんげする |
Quá khứ (た) | 宣下した |
Phủ định (未然) | 宣下しない |
Lịch sự (丁寧) | 宣下します |
te (て) | 宣下して |
Khả năng (可能) | 宣下できる |
Thụ động (受身) | 宣下される |
Sai khiến (使役) | 宣下させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 宣下すられる |
Điều kiện (条件) | 宣下すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 宣下しろ |
Ý chí (意向) | 宣下しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 宣下するな |
宣下 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 宣下
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
ズボンした ズボン下
quần đùi
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
不宣 ふせん
Bạn chân thành!.
託宣 たくせん
thần tiên báo mộng.
番宣 ばんせん
quảng cáo của các chương trình ti vi, radio; Quảng cáo về các chương trình