宣伝攻勢
せんでんこうせい「TUYÊN TRUYỀN CÔNG THẾ」
☆ Danh từ
Chiến dịch tuyên truyền
企業
は
新製品
の
宣伝攻勢
を
展開
した。
Công ty đã triển khai một chiến dịch tuyên truyền mạnh mẽ cho sản phẩm mới.

宣伝攻勢 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 宣伝攻勢
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
攻勢 こうせい
sự xâm lược; sự gây hấn; cuộc xâm lược; xâm lược; gây hấn; xâm lăng
宣伝 せんでん
sự tuyên truyền; thông tin tuyên truyền; sự công khai.
テト攻勢 テトこうせい
sự kiện Tết Mậu Thân (là cuộc tổng tiến công và vận động quần chúng nổi dậy giành chính quyền vào dịp Tết Mậu Thân năm 1968 của Quân Giải phóng miền Nam Việt Nam)
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
宣伝員 せんでんいん
nhân viên tuyên truyền, người truyền giáo; tuyên truyền viên
宣伝部 せんでんぶ
bộ phận tuyên truyền
宣伝文 せんでんぶん
lời quảng cáo sách, lời giới thiệu sách (của nhà xuất bản)