攻勢
こうせい「CÔNG THẾ」
☆ Danh từ
Sự xâm lược; sự gây hấn; cuộc xâm lược; xâm lược; gây hấn; xâm lăng
経済攻勢
Cuộc xâm lược về kinh tế
軍事攻勢
Xâm lược quân sự
マスコミ
の
取材攻勢
Sự ồ ạt của các cuộc làm chương trình ti vi, báo chí

Từ đồng nghĩa của 攻勢
noun
Từ trái nghĩa của 攻勢
攻勢 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 攻勢
テト攻勢 テトこうせい
sự kiện Tết Mậu Thân (là cuộc tổng tiến công và vận động quần chúng nổi dậy giành chính quyền vào dịp Tết Mậu Thân năm 1968 của Quân Giải phóng miền Nam Việt Nam)
労働攻勢 ろうどうこうせい
sự tấn công lao động
平和攻勢 へいわこうせい
sự tấn công hoà bình
軍事攻勢 ぐんじこうせい
sự tấn công quân đội
攻勢防御 こうせいぼうぎょ
attack as a form of defense, attacking (active) defense
宣伝攻勢 せんでんこうせい
chiến dịch tuyên truyền
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
攻撃態勢 こうげきたいせい
tư thế sẵn sàng tấn công.