Các từ liên quan tới 宣言型プログラミング
宣言型言語 せんげんがたげんご
ngôn ngữ khai báo
型宣言文 かたせんげんぶん
câu lệnh khai báo kiểu
プログラミング言語 プログラミングげんご
ngôn ngữ lập trình
連結型宣言 れんけつがたせんげん
khai báo kiểu liên kết
文書型宣言 ぶんしょがたせんげん
khai báo kiểu tài liệu
宣言 せんげん
tuyên ngôn; sự thông báo; công bố; lời tuyên bố; tuyên bố.
宣言型マクロ命令 せんげんけいマクロめいれい
vĩ lệnh khai báo
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).