プログラミング言語
プログラミングげんご
☆ Danh từ
Ngôn ngữ lập trình

プログラミング言語 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới プログラミング言語
神経言語プログラミング しんけいげんごプログラミング
neurolinguistic programming, NLP
神経言語学的プログラミング しんけーげんごがくてきプログラミング
chương trình ngôn ngữ thần kinh học
言語 げんご ごんご げんきょ
ngôn ngữ
lập trình
lập trình
語学/言語 ごがく/げんご
Ngôn ngữ
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.
アムハリクご アムハリク語
tiếng Amharic