宣誓
せんせい「TUYÊN THỆ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Lời nguyền; lời thề; lời thề nguyền; thề nguyền
宣誓
する
人
Người nói lời nguyền
宣誓
をする
Thề nguyền
Lời thề; sự tuyên bố bỏ; sự thề bỏ; lời tuyên thệ
宣誓供述書
が
判事
に
提出
された
Bản khai có tuyên thệ (lời khai có tuyên thệ) được nộp lên thẩm phán .
Lời tuyên bố
Lời tuyên thệ; tuyên thệ.
宣誓供述書
が
判事
に
提出
された
Bản khai có tuyên thệ (lời khai có tuyên thệ) được nộp lên thẩm phán .
宣誓供述書
にうそをつく
Nói dối trong bản cung khai có tuyên thệ
宣誓陳述書
の
中
で(that
以下
)と
言明
する
Tuyên bố trong bài trần thuật tuyên thệ rằng (như dưới đây) .

Từ đồng nghĩa của 宣誓
noun
Bảng chia động từ của 宣誓
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 宣誓する/せんせいする |
Quá khứ (た) | 宣誓した |
Phủ định (未然) | 宣誓しない |
Lịch sự (丁寧) | 宣誓します |
te (て) | 宣誓して |
Khả năng (可能) | 宣誓できる |
Thụ động (受身) | 宣誓される |
Sai khiến (使役) | 宣誓させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 宣誓すられる |
Điều kiện (条件) | 宣誓すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 宣誓しろ |
Ý chí (意向) | 宣誓しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 宣誓するな |
宣誓 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 宣誓
宣誓書 せんせいしょ
lời thề (viết)
宣誓人 せんせいじん
người đọc lời tuyên thệ
宣誓式 せんせいしき
sự quản trị (của) một lời thề
宣誓する せんせいする
thệ
選手宣誓 せんしゅせんせい
lời tuyên thệ của tuyển thủ
宣誓供述書 せんせいきょうじゅつしょ せんせい きょうじゅつしょ
Bản khai có tuyên thệ; lời khai đã tuyên thệ; bản cung khai; lời khai
宣誓陳述書 せんせいちんじゅつしょ
bản tuyên thệ
共同宣誓供述書 きょうどうせんせいきょうじゅつしょ
bản tuyên thệ khai nhận chung