宣誓人
せんせいじん「TUYÊN THỆ NHÂN」
☆ Danh từ
Người đọc lời tuyên thệ

宣誓人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 宣誓人
宣誓 せんせい
lời nguyền; lời thề; lời thề nguyền; thề nguyền
宣誓式 せんせいしき
sự quản trị (của) một lời thề
宣誓書 せんせいしょ
lời thề (viết)
宣誓する せんせいする
thệ
選手宣誓 せんしゅせんせい
lời tuyên thệ của tuyển thủ
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
宣誓供述書 せんせいきょうじゅつしょ せんせい きょうじゅつしょ
Bản khai có tuyên thệ; lời khai đã tuyên thệ; bản cung khai; lời khai
宣誓陳述書 せんせいちんじゅつしょ
bản tuyên thệ