Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
車室
しゃしつ
gian, ngăn (nhà, toa xe lửa...)
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
車掌室 しゃしょうしつ
gian (của) chất dẫn (dây dẫn)
室 むろ しつ
gian phòng.
湯室 ゆむろ
phòng xông hơi
麹室 こうじむろ
room for producing kōji
罰室 ばっしつ
phòng để trừng phạt
「XA THẤT」
Đăng nhập để xem giải thích