Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
室内プール
しつないプール
bể bơi trong nhà
屋内プール おくないプール
内室 ないしつ
bà nhà; chị nhà; phu nhân
室内 しつない
phần nội thất
プール制 プールせい
hệ thống bể nước
プール熱 プールねつ
sốt do viêm kết mạc hầu họng
室内外 しつないがい
trong nhà và ngoài trời
室内機 しつないき
dàn máy lạnh
室内楽 しつないがく
nhạc phòng (cho dàn nhạc nhỏ, chơi trong phòng)
Đăng nhập để xem giải thích