室内用
しつないよう「THẤT NỘI DỤNG」
☆ Danh từ
Nội thất trong nhà
室内用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 室内用
室内用 安全ミラー しつないよう あんぜんミラー しつないよう あんぜんミラー しつないよう あんぜんミラー
gương an toàn dùng trong nhà
内室 ないしつ
bà nhà; chị nhà; phu nhân
室内 しつない
phần nội thất
室内外 しつないがい
trong nhà và ngoài trời
室内機 しつないき
dàn máy lạnh
室内プール しつないプール
bể bơi trong nhà
室内楽 しつないがく
nhạc phòng (cho dàn nhạc nhỏ, chơi trong phòng)
室内灯 しつないとう
đèn trong xe