Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 室戸 (給炭艦)
給油艦 きゅうゆかん
tàu chở dầu
ガラスど ガラス戸
cửa kính
給湯室 きゅうとうしつ
phòng pha trà, cà phê (có nước nóng)
給食室 きゅうしょくしつ
phòng ăn trưa
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
艦 かん
hạm; trạm
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà