Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
室本鉄工(修理)
しつほんてっこう(しゅうり)
sửa chữa máy móc
修理工 しゅうりこう
thợ máy
修理工場 しゅうりこうじょう
cửa hàng sửa chữa
日本ニューマチック工業(修理) にっぽんニューマチックこうぎょう(しゅうり)
công nghiệp khí nén nhật bản (sửa chữa)
パンク修理工具 パンクしゅうりこうぐ
dụng cụ vá lốp
ヨコタ工業(修理) ヨコタこうぎょう(しゅうり)
công nghiệp yokota (sửa chữa)
修理サービスベッセル(修理) しゅうりサービスベッセル(しゅうり)
Dịch vụ sửa chữa tàu (sửa chữa)
修理 しゅうり しゅり すり
sự chỉnh lí; sửa chữa.
鉄工 てっこう
nghề làm đồ sắt
Đăng nhập để xem giải thích