Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 室田瑞希
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
瑞 みず ずい
tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu
瑞瑞しい みずみずしい
hoạt bát và trẻ
希 き ぎ まれ
hiếm có
四瑞 しずい
tứ linh, bốn loài linh thú lớn trong thần thoại Trung Hoa và các nước Đông Á
瑞気 ずいき
dấu hiệu tốt