Các từ liên quan tới 室町時代の人物一覧
室町時代 むろまちじだい
thời kỳ Muromachi (1333-1573 CE)
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
時代物 じだいもの
những đồ cổ; những kịch thời kỳ
町人物 ちょうにんもの
tiểu thuyết hoặc kịch về tầng lớp buôn bán.
展覧室 てんらんしつ
phòng trưng bầy.
閲覧室 えつらんしつ
phòng đọc sách
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua