閲覧室
えつらんしつ「DUYỆT LÃM THẤT」
☆ Danh từ
Phòng đọc sách
特別閲覧室
Phòng đọc sách đặc biệt
大閲覧室
Phòng đọc sách lớn
教官閲覧室
Phòng đọc sách của khoa

閲覧室 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 閲覧室
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web
閲覧 えつらん
sự đọc; sự duyệt lãm; xem
閲覧中 えつらんちゅう
trong khi đang xem (tin nhắn trong hộp chat), trong khi duyệt web
閲覧者 えつらんしゃ
người xem
インターネット閲覧ソフト インターネットえつらんソフト
phần mềm trình duyệt web
閲覧する えつらん
đọc
展覧室 てんらんしつ
phòng trưng bầy.
帳簿閲覧権 ちょーぼえつらんけん
quyền kiểm tra sổ sách và hồ sơ, chứng từ